HUNT Giá

HUNT Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá HUNT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
binance

Binance

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
okx

OKX

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bybit

Bybit

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
digifinex

DigiFinex

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bitrue

Bitrue

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bingx

BingX

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bitget

Bitget

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
deepcoin

Deepcoin

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bitmart

BitMart

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
cointiger

CoinTiger

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
whitebit

WhiteBIT

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
lbank

LBank

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
btse

BTSE

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
gate-io

Gate.io

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
htx

HTX

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
xt

XT.COM

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
upbit

Upbit

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
kucoin

KuCoin

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
mexc

MEXC

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
indoex

IndoEx

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
phemex

Phemex

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bitforex

BitForex

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
latoken

LATOKEN

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bibox

Bibox

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bithumb

Bithumb

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
poloniex

Poloniex

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
kraken

Kraken

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
p2b

P2B

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
dydx

dYdX

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
citex

CITEX

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bitmex

BitMEX

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
stormgain

StormGain

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
coinsbit

Coinsbit

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
tidex

Tidex

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
bitfinex

Bitfinex

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4205
$0.4205
HK$3.2919
0.3921

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HUNT sang USD là 1 HUNT tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.4205 HUNT. Vốn hóa thị trường là $53.68m. Trong tuần qua, HUNT đã tăng 2.14%, với mức cao nhất là $0.4217 và mức thấp nhất là $0.4084. Trong tháng qua, HUNT đã tăng -2.23%, với mức giá cao nhất là $0.4610 và thấp nhất là $0.3940. Trong năm qua, HUNT đã tăng thêm 29.49%, với mức cao nhất là $0.5160 và mức thấp nhất là $0.2529. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million HUNT đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.